--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clumber spaniel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clumber spaniel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clumber spaniel
+ Noun
giống clumber.
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
clumber spaniel
:
giống clumber.
+
chau
:
To frown, to knit (one's brows)
+
dumb bomb
:
quả bom rơi xuống do trọng lực và không trúng mục tiêu
+
unessential
:
không thiết yếu, thứ yếuthe unessential points những điểm không thiết yếu, những điểm phụ
+
dodecahedron
:
(toán học) khối mười hai mặt